Ống sapphire Al2O3,Ống mao dẫn Sapphire,Chịu được nhiệt độ cao và áp suất cao

Mô tả ngắn gọn:

Của chúng tôiỐng Sapphire Al₂O₃, được sản xuất bằng phương pháp EFG (Edge-Defined Film-Fed Growth) tiên tiến, mang lại hiệu suất và độ bền vượt trội. Ống mao dẫn sapphire này được thiết kế đặc biệt để chịu được nhiệt độ và áp suất cao, khiến nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp, khoa học và y tế đòi hỏi khắt khe. Được chế tạo từ sapphire có độ tinh khiết cao (tinh thể đơn Al₂O₃), ống có khả năng chống sốc nhiệt, ăn mòn và mài mòn cơ học cao.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả cốt lõi

●Vật liệu:Tinh thể đơn Al₂O₃ (Sapphire)
●Phương pháp sản xuất:EFG (Tăng trưởng được xác định bằng màng phim)
●Ứng dụng:Môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao
●Hiệu suất:Độ ổn định nhiệt và cơ học vượt trội, với kích thước có thể tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đa dạng
Ống mao dẫn sapphire của chúng tôi được thiết kế cho các ứng dụng chính xác đòi hỏi độ bền, độ trong quang học và khả năng chống hóa chất, mang lại hiệu suất nhất quán ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt nhất.

Các tính năng chính

Khả năng chịu nhiệt độ cao:

Điểm nóng chảy của Sapphire là ~2030°C đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong các ứng dụng nhiệt độ cực cao, chẳng hạn như lò công nghiệp, lò phản ứng và cảm biến nhiệt độ cao.

Độ bền áp suất:

Với độ bền cơ học tuyệt vời, ống sapphire có thể chịu được môi trường áp suất cao mà không bị biến dạng hoặc hỏng hóc.

Khả năng chống ăn mòn:

Khả năng chống axit, kiềm và dung môi vốn có của Sapphire khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng xử lý hóa chất và y tế.

Độ chính xác mao quản:

Phương pháp EFG đảm bảo kiểm soát kích thước chính xác, khiến các ống này phù hợp cho các ứng dụng mao quản trong quang phổ, vi lưu và hệ thống xử lý chất lỏng.

Thiết kế có thể tùy chỉnh:

Có sẵn nhiều loại chiều dài, đường kính và độ dày thành khác nhau để phù hợp với các yêu cầu cụ thể.

Độ trong quang học:

Độ trong suốt đặc biệt trên các bước sóng khả kiến ​​và hồng ngoại cho các ứng dụng quang học và quang phổ.

Thông số kỹ thuật

Tài sản

Sự miêu tả

Vật liệu Tinh thể đơn Al₂O₃ (Sapphire)
Phương pháp sản xuất EFG (Tăng trưởng được xác định bằng màng phim)
Chiều dài Có thể tùy chỉnh (phạm vi tiêu chuẩn: 30–200 mm)
Đường kính Có thể tùy chỉnh (có sẵn kích thước mao quản)
Điểm nóng chảy ~2030°C
Độ dẫn nhiệt ~25 W/m·K ở 20°C
Độ cứng thang đo Mohs: 9
Sức chịu áp suất Chịu được áp suất cao (lên đến 200 MPa)
Kháng hóa chất Chống lại axit, kiềm và dung môi
Tính chất quang học Trong suốt ở dải nhìn thấy và hồng ngoại
Tỉ trọng ~3,98 g/cm³

Ứng dụng

Quy trình nhiệt độ cao:

Thích hợp sử dụng trong môi trường có nhiệt độ khắc nghiệt như lò nung công nghiệp, lò phản ứng nhiệt độ cao và lò hóa chất.

Ứng dụng mao dẫn:

Ống mao dẫn chính xác dùng cho quang phổ, xử lý chất lỏng và hệ thống vi lưu đòi hỏi độ chính xác cao và tính trơ về mặt hóa học.

Xử lý hóa học:

Khả năng chống ăn mòn vượt trội của Sapphire khiến nó phù hợp với môi trường hóa chất khắc nghiệt, chẳng hạn như lò phản ứng axit và hệ thống chuyển hóa chất.

Công nghệ y tế:

Được sử dụng trong các dụng cụ phẫu thuật và thiết bị chẩn đoán bằng tia laser, ống sapphire đảm bảo độ tương thích sinh học và độ chính xác cao.

Hàng không vũ trụ và quốc phòng:

Với khả năng chống sốc nhiệt và ứng suất cơ học cao, ống mao dẫn sapphire được sử dụng trong các hệ thống hàng không vũ trụ và thiết bị quân sự trong điều kiện khắc nghiệt.

Nghiên cứu khoa học:

Được sử dụng rộng rãi trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm về quang phổ, giám sát nhiệt độ cao và các ứng dụng quang học tiên tiến.

Hỏi & Đáp

Câu hỏi 1: Ưu điểm của phương pháp EFG trong sản xuất ống sapphire là gì?

A1: Phương pháp EFG cung cấp khả năng kiểm soát chính xác kích thước ống, đảm bảo chất lượng và độ chính xác nhất quán. Nó cũng cho phép sản xuất các ống có thành mỏng, kích thước mao quản lý tưởng cho các ứng dụng chuyên biệt.

Câu hỏi 2: Ống mao dẫn sapphire có thể tùy chỉnh được không?

A2: Có, chúng tôi cung cấp tùy chỉnh đầy đủ về chiều dài, đường kính và độ dày thành để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của bạn. Các tùy chọn phủ và đánh bóng bề mặt cũng có sẵn.

Câu hỏi 3: Sapphire hoạt động thế nào trong môi trường áp suất cao?

A3: Độ bền và sức mạnh cơ học cao của Sapphire cho phép nó chịu được áp suất cực đại lên tới 200 MPa, rất lý tưởng cho các hệ thống áp suất cao.

Câu hỏi 4: Ống sapphire có phù hợp để xử lý hóa chất không?

A4: Hoàn toàn đúng. Sapphire có khả năng chống axit, kiềm và dung môi cao, do đó rất lý tưởng để sử dụng trong môi trường hóa chất ăn mòn.

Câu hỏi 5: Ứng dụng chính của ống mao dẫn sapphire là gì?

A5: Ống mao dẫn sapphire được sử dụng rộng rãi trong quang phổ, vi lưu chất, thiết bị y tế, giám sát nhiệt độ cao và các ngành công nghiệp chế biến hóa chất.

Tại sao nên chọn ống Sapphire của chúng tôi?

●Vật liệu cao cấp:Được sản xuất từ ​​tinh thể đơn Al₂O₃ có độ tinh khiết cao mang lại hiệu suất vượt trội.
●Sản xuất tiên tiến:Phương pháp EFG đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy trong mọi sản phẩm.
●Ứng dụng đa năng:Thích hợp sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao, áp suất cao và ăn mòn.
●Hỗ trợ chuyên gia:Nhóm của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kỹ thuật và dịch vụ tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn.
Ống Sapphire Al₂O₃ của chúng tôi kết hợp khả năng chịu nhiệt, độ bền cơ học và độ trong quang học vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe trong quang phổ, xử lý hóa chất và hệ thống nhiệt độ cao. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm thông tin hoặc yêu cầu giải pháp tùy chỉnh theo yêu cầu của bạn!

Sơ đồ chi tiết

ống sapphire14
ống sapphire15
ống sapphire16
ống sapphire17

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi