Thiết bị đánh bóng một mặt có độ chính xác cao
Video về thiết bị đánh bóng một mặt
Giới thiệu thiết bị đánh bóng một mặt
Máy đánh bóng một mặt là một thiết bị chuyên dụng cao cấp được thiết kế để hoàn thiện chính xác các vật liệu cứng và giòn. Với sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp bán dẫn, quang điện tử, linh kiện quang học và các ứng dụng vật liệu tiên tiến, nhu cầu về thiết bị đánh bóng có độ chính xác và hiệu suất cao ngày càng trở nên cấp thiết. Máy đánh bóng một mặt tận dụng chuyển động tương đối giữa đĩa đánh bóng và tấm gốm để tạo áp lực đồng đều lên bề mặt chi tiết gia công, cho phép tạo độ phẳng tuyệt vời và hoàn thiện như gương.
Không giống như máy đánh bóng hai mặt truyền thống, máy đánh bóng một mặt mang lại sự linh hoạt cao hơn trong việc xử lý các kích thước và độ dày khác nhau của wafer hoặc đế. Điều này đặc biệt phù hợp để xử lý các vật liệu như wafer silicon, silicon carbide, sapphire, gallium arsenide, germanium flakes, lithium niobate, lithium tantalate và kính quang học. Độ chính xác đạt được nhờ loại thiết bị này đảm bảo các linh kiện được xử lý đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của vi điện tử, đế LED và quang học hiệu suất cao.
Ưu điểm của thiết bị đánh bóng một mặt
Triết lý thiết kế của máy đánh bóng một mặt nhấn mạnh vào sự ổn định, độ chính xác và hiệu quả. Thân máy thường được làm bằng thép đúc và thép rèn, mang lại độ ổn định cơ học mạnh mẽ và giảm thiểu rung động trong quá trình vận hành. Các hệ thống quan trọng như truyền động quay, truyền động và hệ thống điều khiển đều được trang bị linh kiện quốc tế chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và tuổi thọ cao.
Một lợi thế quan trọng khác nằm ở giao diện vận hành được cá nhân hóa. Máy đánh bóng một mặt hiện đại được trang bị bảng điều khiển thông minh, cho phép người vận hành nhanh chóng điều chỉnh các thông số quy trình như tốc độ đánh bóng, áp suất và tốc độ quay. Điều này cho phép các điều kiện xử lý có độ lặp lại cao, điều này rất cần thiết cho các ngành công nghiệp đòi hỏi tính nhất quán cao.
Xét về tính linh hoạt của quy trình, thiết bị có thể đáp ứng nhiều kích thước gia công khác nhau, thường từ 50mm đến 200mm hoặc lớn hơn, tùy thuộc vào model. Tốc độ quay của đĩa đánh bóng thường nằm trong khoảng 50 đến 80 vòng/phút, trong khi công suất định mức dao động từ 11kW đến hơn 45kW. Với dải cấu hình đa dạng như vậy, người dùng có thể lựa chọn model phù hợp nhất với nhu cầu sản xuất của mình, dù là phòng thí nghiệm nghiên cứu hay sản xuất công nghiệp quy mô lớn.
Hơn nữa, các model tiên tiến được trang bị nhiều đầu đánh bóng, được đồng bộ hóa bởi hệ thống điều khiển điện tử servo. Điều này đảm bảo tất cả các đầu đánh bóng duy trì tốc độ ổn định trong quá trình vận hành, từ đó cải thiện cả chất lượng gia công và năng suất. Ngoài ra, hệ thống làm mát và kiểm soát nhiệt độ được tích hợp trong máy đảm bảo độ ổn định nhiệt, một yếu tố quan trọng khi xử lý các vật liệu nhạy nhiệt.
Máy đánh bóng một mặt là một thiết bị sản xuất quan trọng trong thời đại công nghệ cao hiện đại. Sự kết hợp giữa thiết kế cơ khí chắc chắn, điều khiển thông minh, khả năng tương thích với nhiều vật liệu và hiệu suất hoàn thiện bề mặt vượt trội khiến nó trở thành công cụ không thể thiếu cho các công ty và viện nghiên cứu yêu cầu độ chính xác cao trong việc chuẩn bị bề mặt vật liệu tiên tiến.
Tính năng sản phẩm của thiết bị đánh bóng một mặt
-
Độ ổn định cao:Thân máy được đúc và rèn để đảm bảo độ cứng vững về mặt kết cấu và độ ổn định vận hành tuyệt vời.
-
Linh kiện chính xác: Vòng bi, động cơ và bộ điều khiển điện tử đạt chuẩn quốc tế đảm bảo tuổi thọ cao và hiệu suất đáng tin cậy.
-
Mô hình linh hoạt: Có sẵn nhiều dòng sản phẩm (305, 36D, 50D, 59D và X62 S59D-S) để đáp ứng nhiều yêu cầu sản xuất khác nhau.
-
Giao diện nhân bản: Bảng điều khiển dễ sử dụng với các cài đặt kỹ thuật số cho các thông số đánh bóng, cho phép điều chỉnh công thức nhanh chóng.
-
Làm mát hiệu quả: Hệ thống làm mát bằng nước tích hợp với cảm biến nhiệt độ chính xác để duy trì điều kiện đánh bóng ổn định.
-
Đồng bộ hóa nhiều đầu: Hệ thống điều khiển điện tử servo đảm bảo tốc độ đồng bộ của nhiều đầu đánh bóng để có kết quả đồng nhất.
Thông số kỹ thuật của thiết bị đánh bóng một mặt
| Loại | Mục | Dòng 305 | Dòng 36D | Dòng 50D | Dòng 59D |
|---|---|---|---|---|---|
| Đĩa đánh bóng | Đường kính | 820 mm | 914 mm | 1282 mm | 1504 mm |
| Đĩa gốm | Đường kính | 305 mm | 360 mm | 485 mm | 576 mm |
| Gia công tối ưu | Kích thước phôi | 50–100 mm | 50–150 mm | 150–200 mm | 200 mm |
| Quyền lực | Động cơ chính | 11 kW | 11 kW | 18,5 kW | 30 kW |
| Tốc độ quay | Đĩa đánh bóng | 80 vòng/phút | 65 vòng/phút | 65 vòng/phút | 50 vòng/phút |
| Kích thước (D x R x C) | — | 1920×1125×1680 mm | 1360×1330×2799 mm | 2334×1780×2759 mm | 1900×1900×2700 mm |
| Trọng lượng máy | — | 2000 kg | 3500 kg | 7500 kg | 11826 kg |
| Mục | Tham số | Vật liệu |
|---|---|---|
| Đường kính của đĩa đánh bóng chính | Φ1504 × 40 mm | SUS410 |
| Đường kính đĩa đánh bóng (Đầu) | Φ576 × 20 mm | SUS316 |
| Tốc độ tối đa của đĩa đánh bóng chính | 60 vòng/phút | — |
| Tốc độ tối đa của đầu ném phía trên | 60 vòng/phút | — |
| Số lượng đầu đánh bóng | 4 | — |
| Kích thước (D x R x C) | 2350 × 2250 × 3050 mm | — |
| Trọng lượng thiết bị | 12 tấn | — |
| Phạm vi áp suất tối đa | 50–500 ± kg | — |
| Tổng công suất của toàn bộ máy | 45 kW | — |
| Tải trọng (trên mỗi đầu người) | 8 h/φ 150 mm (6”) hoặc 5 h/φ 200 mm (8”) | — |
Phạm vi ứng dụng của thiết bị đánh bóng một mặt
Máy được thiết kế chođánh bóng một mặtcủa nhiều loại vật liệu cứng và giòn, bao gồm:
-
Tấm wafer silicon cho các thiết bị bán dẫn
-
Silicon carbide dùng cho thiết bị điện tử công suất và chất nền LED
-
Tấm wafer sapphire dùng cho quang điện tử và tinh thể đồng hồ
-
Gallium arsenide cho các ứng dụng điện tử tần số cao
-
Mảnh germani dùng cho quang học hồng ngoại
-
Lithium niobate và lithium tantalate dùng cho linh kiện áp điện
-
Vật liệu nền thủy tinh cho các thiết bị quang học và truyền thông chính xác
Những câu hỏi thường gặp (FAQ) về thiết bị đánh bóng một mặt
Câu hỏi 1: Máy đánh bóng một mặt có thể xử lý những vật liệu nào?
Máy này phù hợp với các tấm wafer silicon, sapphire, silicon carbide, gali arsenide, thủy tinh và các vật liệu giòn khác.(Từ khóa: máy đánh bóng, vật liệu giòn)
Câu hỏi 2: Có những kích thước đĩa đánh bóng thông dụng nào?
Tùy thuộc vào từng dòng sản phẩm, đĩa đánh bóng có đường kính từ 820 mm đến 1504 mm.(Từ khóa: đĩa đánh bóng, kích thước máy)
Câu 3: Tốc độ quay của đĩa đánh bóng là bao nhiêu?
Tốc độ quay thay đổi từ 50 đến 80 vòng/phút, tùy thuộc vào từng mẫu máy.(Từ khóa: tốc độ quay, tốc độ đánh bóng)
Câu 4: Hệ thống điều khiển cải thiện chất lượng đánh bóng như thế nào?
Máy sử dụng hệ thống điều khiển điện tử servo để đồng bộ hóa vòng quay của đầu phun, đảm bảo áp suất đồng đều và kết quả ổn định.(Từ khóa: hệ thống điều khiển, đầu đánh bóng)
Câu 5: Trọng lượng và kích thước của máy là bao nhiêu?
Trọng lượng máy dao động từ 2 tấn đến 12 tấn, với kích thước dấu chân từ 1360×1330×2799 mm đến 2350×2250×3050 mm.(Từ khóa: trọng lượng máy, kích thước)
Giới thiệu về chúng tôi
XKH chuyên phát triển, sản xuất và kinh doanh công nghệ cao các loại kính quang học đặc biệt và vật liệu tinh thể mới. Sản phẩm của chúng tôi phục vụ cho điện tử quang học, điện tử tiêu dùng và quân sự. Chúng tôi cung cấp linh kiện quang học Sapphire, vỏ ống kính điện thoại di động, gốm sứ, LT, Silicon Carbide SIC, thạch anh và wafer tinh thể bán dẫn. Với chuyên môn cao và thiết bị tiên tiến, chúng tôi vượt trội trong lĩnh vực gia công sản phẩm phi tiêu chuẩn, hướng tới mục tiêu trở thành doanh nghiệp công nghệ cao hàng đầu về vật liệu quang điện tử.









