Tấm wafer InSb 2 inch 3 inch không pha tạp Ntype P định hướng 111 100 cho máy dò hồng ngoại
Đặc trưng
Các lựa chọn doping:
1. Không pha tạp:Những tấm wafer này không chứa bất kỳ chất pha tạp nào và chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng chuyên biệt như phát triển epitaxial, trong đó wafer hoạt động như một chất nền tinh khiết.
2. Loại N (Te pha tạp):Việc pha tạp Tellurium (Te) được sử dụng để tạo ra các tấm wafer loại N, mang lại khả năng di chuyển electron cao và phù hợp với các máy dò hồng ngoại, thiết bị điện tử tốc độ cao và các ứng dụng khác yêu cầu dòng electron hiệu quả.
3. Loại P (Ge pha tạp):Chất pha tạp Germanium (Ge) được sử dụng để tạo ra các tấm wafer loại P, mang lại khả năng di động lỗ cao và hiệu suất tuyệt vời cho các cảm biến hồng ngoại và bộ tách sóng quang.
Tùy chọn kích thước:
1. Các tấm wafer có đường kính 2 inch và 3 inch. Điều này đảm bảo khả năng tương thích với nhiều quy trình và thiết bị chế tạo chất bán dẫn khác nhau.
2. Tấm wafer 2 inch có đường kính 50,8 ± 0,3mm, trong khi tấm wafer 3 inch có đường kính 76,2 ± 0,3mm.
Định hướng:
1. Các tấm wafer có sẵn theo hướng 100 và 111. Hướng 100 lý tưởng cho các thiết bị điện tử tốc độ cao và máy dò hồng ngoại, trong khi hướng 111 thường được sử dụng cho các thiết bị yêu cầu các đặc tính điện hoặc quang cụ thể.
Chất lượng bề mặt:
1. Các tấm wafer này có bề mặt được đánh bóng/khắc để có chất lượng tuyệt hảo, cho phép đạt hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng yêu cầu đặc tính quang học hoặc điện chính xác.
2. Việc chuẩn bị bề mặt đảm bảo mật độ khuyết tật thấp, khiến các tấm wafer này trở nên lý tưởng cho các ứng dụng phát hiện hồng ngoại, nơi tính nhất quán về hiệu suất là rất quan trọng.
Sẵn sàng Epi:
1. Các tấm wafer này có khả năng epi-ready, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến sự phát triển epitaxial, trong đó các lớp vật liệu bổ sung sẽ được lắng đọng trên wafer để chế tạo thiết bị bán dẫn hoặc quang điện tử tiên tiến.
Ứng dụng
1. Máy dò hồng ngoại:Tấm wafer InSb được sử dụng rộng rãi trong chế tạo máy dò hồng ngoại, đặc biệt là trong dải hồng ngoại bước sóng trung bình (MWIR). Chúng rất cần thiết cho các hệ thống nhìn đêm, hình ảnh nhiệt và các ứng dụng quân sự.
2. Hệ thống hình ảnh hồng ngoại:Độ nhạy cao của tấm wafer InSb cho phép chụp ảnh hồng ngoại chính xác trong nhiều lĩnh vực, bao gồm an ninh, giám sát và nghiên cứu khoa học.
3. Điện tử tốc độ cao:Do tính di động điện tử cao nên các tấm wafer này được sử dụng trong các thiết bị điện tử tiên tiến như bóng bán dẫn tốc độ cao và thiết bị quang điện tử.
4. Thiết bị giếng lượng tử:Tấm wafer InSb lý tưởng cho các ứng dụng giếng lượng tử trong laser, máy dò và các hệ thống quang điện tử khác.
Thông số sản phẩm
Tham số | 2 inch | 3 inch |
Đường kính | 50,8 ± 0,3mm | 76,2±0,3mm |
Độ dày | 500±5μm | 650±5μm |
Bề mặt | Đánh bóng/Khắc | Đánh bóng/Khắc |
Loại doping | Không pha tạp, pha tạp Te (N), pha tạp Ge (P) | Không pha tạp, pha tạp Te (N), pha tạp Ge (P) |
Định hướng | 100, 111 | 100, 111 |
Bưu kiện | Đơn | Đơn |
Sẵn sàng Epi | Đúng | Đúng |
Thông số điện cho Te pha tạp (Loại N):
- Tính di động: 2000-5000 cm²/V·s
- Điện trở suất: (1-1000) Ω·cm
- EPD (Mật độ khuyết tật): ≤2000 khuyết tật/cm²
Thông số điện cho Ge Doped (Loại P):
- Tính di động: 4000-8000 cm²/V·s
- Điện trở suất: (0,5-5) Ω·cm
EPD (Mật độ khuyết tật): ≤2000 khuyết tật/cm²
Hỏi & Đáp (Câu hỏi thường gặp)
Câu hỏi 1: Loại pha tạp lý tưởng cho ứng dụng phát hiện hồng ngoại là gì?
A1:Te-doped (loại N)Tấm wafer thường là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng phát hiện hồng ngoại vì chúng có tính di động điện tử cao và hiệu suất tuyệt vời trong các máy dò hồng ngoại bước sóng trung bình (MWIR) và hệ thống hình ảnh.
Q2: Tôi có thể sử dụng những tấm wafer này cho các ứng dụng điện tử tốc độ cao không?
A2: Có, các tấm wafer InSb, đặc biệt là những tấm wafer cóDoping loại Nvà100 định hướng, rất phù hợp cho các thiết bị điện tử tốc độ cao như bóng bán dẫn, thiết bị giếng lượng tử và linh kiện quang điện tử do tính di động điện tử cao của chúng.
Câu hỏi 3: Sự khác biệt giữa hướng 100 và 111 của tấm wafer InSb là gì?
A3: Các100định hướng thường được sử dụng cho các thiết bị yêu cầu hiệu suất điện tử tốc độ cao, trong khi111định hướng thường được sử dụng cho các ứng dụng cụ thể đòi hỏi các đặc tính điện hoặc quang khác nhau, bao gồm một số thiết bị quang điện tử và cảm biến.
Câu hỏi 4: Tính năng Epi-Ready có ý nghĩa gì đối với tấm wafer InSb?
A4: CácSẵn sàng EpiTính năng này có nghĩa là wafer đã được xử lý trước cho quá trình lắng đọng epitaxial. Điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng đòi hỏi phải phủ thêm các lớp vật liệu lên trên wafer, chẳng hạn như trong sản xuất thiết bị bán dẫn hoặc quang điện tử tiên tiến.
Câu 5: Ứng dụng điển hình của tấm wafer InSb trong lĩnh vực công nghệ hồng ngoại là gì?
A5: Tấm wafer InSb chủ yếu được sử dụng trong phát hiện hồng ngoại, hình ảnh nhiệt, hệ thống nhìn đêm và các công nghệ cảm biến hồng ngoại khác. Độ nhạy cao và độ nhiễu thấp của chúng khiến chúng trở nên lý tưởng chohồng ngoại bước sóng trung bình (MWIR)máy dò.
Câu 6: Độ dày của wafer ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất của nó?
A6: Độ dày của wafer đóng vai trò quan trọng trong độ ổn định cơ học và đặc tính điện của nó. Các wafer mỏng hơn thường được sử dụng trong các ứng dụng nhạy cảm hơn, đòi hỏi kiểm soát chính xác các đặc tính vật liệu, trong khi các wafer dày hơn mang lại độ bền cao hơn cho một số ứng dụng công nghiệp nhất định.
Câu hỏi 7: Làm thế nào để chọn kích thước wafer phù hợp cho ứng dụng của tôi?
A7: Kích thước wafer phù hợp phụ thuộc vào thiết bị hoặc hệ thống cụ thể được thiết kế. Các wafer nhỏ hơn (2 inch) thường được sử dụng cho nghiên cứu và các ứng dụng quy mô nhỏ, trong khi các wafer lớn hơn (3 inch) thường được sử dụng cho sản xuất hàng loạt và các thiết bị lớn hơn đòi hỏi nhiều vật liệu hơn.
Phần kết luận
Tấm wafer InSb trong2 inchVà3 inchkích thước, vớikhông dùng thuốc, Loại N, VàLoại Pcác biến thể, có giá trị cao trong các ứng dụng bán dẫn và quang điện tử, đặc biệt là trong các hệ thống phát hiện hồng ngoại.100Và111Các hướng linh hoạt này đáp ứng nhiều nhu cầu công nghệ khác nhau, từ điện tử tốc độ cao đến hệ thống hình ảnh hồng ngoại. Với độ linh động điện tử vượt trội, độ ồn thấp và chất lượng bề mặt chính xác, những tấm wafer này lý tưởng chomáy dò hồng ngoại bước sóng trung bìnhvà các ứng dụng hiệu suất cao khác.
Sơ đồ chi tiết



