Cấu trúc khối tinh thể đơn chất nền/bánh xốp a=3,25A mật độ 8,91

Mô tả ngắn gọn:

Chất nền niken (Ni), đặc biệt ở dạng tấm niken, được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học vật liệu và điện tử do tính chất linh hoạt của chúng. Có sẵn các kích thước 5x5x0,5 mm, 10x10x1 mm và 20x20x0,5 mm, các chất nền này được định hướng dọc theo các mặt phẳng tinh thể quan trọng như <100>, <110> và <111>. Những định hướng này rất quan trọng trong việc ảnh hưởng đến sự lắng đọng màng mỏng, sự phát triển epiticular và nghiên cứu bề mặt vì chúng cho phép kết hợp mạng chính xác với các vật liệu khác nhau. Chất nền niken thường được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến xúc tác, vật liệu từ tính và chất siêu dẫn do tính dẫn nhiệt và điện tuyệt vời của chúng. Độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn của chúng cũng khiến chúng phù hợp với các kỹ thuật phủ tiên tiến, phát triển cảm biến và điện tử nano. Sự kết hợp giữa độ chính xác tinh thể, tính linh hoạt về kích thước và vật liệu niken chất lượng cao đảm bảo rằng các chất nền này mang lại hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng thực nghiệm và công nghiệp. Với khả năng hỗ trợ nhiều loại màng mỏng và lớp phủ, chất nền Ni là không thể thiếu để phát triển các vật liệu và thiết bị mới trên nhiều lĩnh vực công nghệ cao khác nhau.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Đặc điểm kỹ thuật

Các định hướng tinh thể của chất nền Ni, chẳng hạn như <100>, <110> và <111>, đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định bề mặt và đặc tính tương tác của vật liệu. Những định hướng này cung cấp khả năng kết hợp mạng tinh thể với các vật liệu màng mỏng khác nhau, hỗ trợ sự phát triển chính xác của các lớp epiticular. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn của niken giúp nó bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, điều này có lợi cho các ứng dụng trong ngành hàng không vũ trụ, hàng hải và xử lý hóa học. Độ bền cơ học của nó còn đảm bảo rằng chất nền Ni có thể chịu được sự khắc nghiệt của quá trình xử lý và thử nghiệm vật lý mà không bị suy giảm, mang lại nền tảng ổn định cho công nghệ phủ và lắng đọng màng mỏng. Sự kết hợp các đặc tính nhiệt, điện và cơ học này làm cho chất nền Ni trở nên cần thiết cho nghiên cứu tiên tiến về công nghệ nano, khoa học bề mặt và điện tử.
Đặc điểm của niken có thể bao gồm độ cứng và độ bền cao, có thể cứng tới 48-55 HRC. Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là axit và kiềm và các môi trường hóa học khác có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Độ dẫn điện và từ tính tốt, là một trong những thành phần chính của sản xuất hợp kim điện từ.
Niken có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như vật liệu dẫn điện cho các linh kiện điện tử và làm vật liệu tiếp xúc. Được sử dụng để sản xuất pin, động cơ, máy biến áp và các thiết bị điện từ khác. Được sử dụng trong các đầu nối điện tử, đường truyền và các hệ thống điện khác. Là vật liệu kết cấu cho các thiết bị hóa chất, thùng chứa, đường ống,… Dùng để chế tạo các thiết bị phản ứng hóa học có yêu cầu chống ăn mòn cao. Nó được sử dụng trong dược phẩm, hóa dầu và các lĩnh vực khác, nơi yêu cầu nghiêm ngặt về khả năng chống ăn mòn của vật liệu.

Chất nền niken (Ni), nhờ các đặc tính vật lý, hóa học và tinh thể linh hoạt, có nhiều ứng dụng trên nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng chính của chất nền Ni: Chất nền niken được sử dụng rộng rãi trong việc lắng đọng các màng mỏng và các lớp epiticular. Các định hướng tinh thể cụ thể của chất nền Ni, chẳng hạn như <100>, <110> và <111>, cung cấp sự kết hợp mạng tinh thể với các vật liệu khác nhau, cho phép màng mỏng phát triển chính xác và có kiểm soát. Chất nền Ni thường được sử dụng trong việc phát triển các thiết bị lưu trữ từ tính, cảm biến và thiết bị điện tử spin, trong đó việc kiểm soát spin của electron là chìa khóa để cải thiện hiệu suất của thiết bị. Niken là chất xúc tác tuyệt vời cho các phản ứng tạo ra hydro (HER) và phản ứng tạo ra oxy (OER), rất quan trọng trong công nghệ tách nước và pin nhiên liệu. Chất nền Ni thường được sử dụng làm vật liệu hỗ trợ cho lớp phủ xúc tác trong các ứng dụng này, góp phần vào quá trình chuyển đổi năng lượng hiệu quả.
Chúng tôi có thể tùy chỉnh các thông số kỹ thuật, độ dày và hình dạng khác nhau của chất nền đơn tinh thể Ni theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Sơ đồ chi tiết

1 (1)
1 (2)