Ni Cấu trúc khối tinh thể đơn chất nền/wafer a=3,25A mật độ 8,91
Đặc điểm kỹ thuật
Các hướng tinh thể của các chất nền Ni, chẳng hạn như <100>, <110> và <111>, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các đặc tính bề mặt và tương tác của vật liệu. Các hướng này cung cấp khả năng khớp mạng với các vật liệu màng mỏng khác nhau, hỗ trợ sự phát triển chính xác của các lớp epitaxial. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn của niken giúp nó bền trong các môi trường khắc nghiệt, có lợi cho các ứng dụng trong hàng không vũ trụ, hàng hải và xử lý hóa học. Độ bền cơ học của nó còn đảm bảo rằng các chất nền Ni có thể chịu được sự khắc nghiệt của quá trình xử lý vật lý và thử nghiệm mà không bị phân hủy, tạo ra một cơ sở ổn định cho các công nghệ lắng đọng và phủ màng mỏng. Sự kết hợp của các đặc tính nhiệt, điện và cơ học này làm cho các chất nền Ni trở nên thiết yếu đối với nghiên cứu tiên tiến về công nghệ nano, khoa học bề mặt và điện tử.
Đặc điểm của niken có thể bao gồm độ cứng và độ bền cao, có thể cứng tới 48-55 HRC. Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là đối với axit và kiềm và các phương tiện hóa học khác có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Độ dẫn điện và từ tính tốt, là một trong những thành phần chính của sản xuất hợp kim điện từ.
Niken có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như làm vật liệu dẫn điện cho các linh kiện điện tử và làm vật liệu tiếp xúc. Được sử dụng để sản xuất pin, động cơ, máy biến áp và các thiết bị điện từ khác. Được sử dụng trong các đầu nối điện tử, đường dây truyền tải và các hệ thống điện khác. Là vật liệu kết cấu cho thiết bị hóa chất, thùng chứa, đường ống, v.v. Được sử dụng để sản xuất thiết bị phản ứng hóa học có yêu cầu chống ăn mòn cao. Nó được sử dụng trong dược phẩm, hóa dầu và các lĩnh vực khác, nơi yêu cầu chống ăn mòn của vật liệu là nghiêm ngặt.
Các chất nền niken (Ni), do các đặc tính vật lý, hóa học và tinh thể đa dạng của chúng, có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng chính của chất nền Ni: Chất nền niken được sử dụng rộng rãi trong quá trình lắng đọng màng mỏng và lớp epitaxial. Các hướng tinh thể cụ thể của chất nền Ni, chẳng hạn như <100>, <110> và <111>, cung cấp sự khớp mạng với nhiều vật liệu khác nhau, cho phép màng mỏng phát triển chính xác và được kiểm soát. Chất nền Ni thường được sử dụng trong quá trình phát triển các thiết bị lưu trữ từ tính, cảm biến và thiết bị spintronic, trong đó việc kiểm soát spin electron là chìa khóa để cải thiện hiệu suất thiết bị. Niken là chất xúc tác tuyệt vời cho phản ứng giải phóng hydro (HER) và phản ứng giải phóng oxy (OER), đóng vai trò quan trọng trong công nghệ phân tách nước và pin nhiên liệu. Chất nền Ni thường được sử dụng làm vật liệu hỗ trợ cho lớp phủ xúc tác trong các ứng dụng này, góp phần vào các quy trình chuyển đổi năng lượng hiệu quả.
Chúng tôi có thể tùy chỉnh nhiều thông số kỹ thuật, độ dày và hình dạng khác nhau của chất nền tinh thể đơn Ni theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Sơ đồ chi tiết

