Sapphire boule tổng hợp Sapphire tinh thể đơn Đường kính và độ dày có thể tùy chỉnh

Mô tả ngắn gọn:

Sapphire boule tổng hợp, hay phôi sapphire đơn tinh thể, là vật liệu tinh thể đơn hiệu suất cao với các đặc tính vật lý và quang học nổi bật. Được sản xuất bằng các kỹ thuật tiên tiến như phương pháp Verneuil, phương pháp Czochralski hoặc phương pháp Kyropoulos, sapphire tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là trong quang học, điện tử, hàng không vũ trụ và các ứng dụng cơ khí có độ chính xác cao. Các đặc tính độc đáo của sapphire tổng hợp, chẳng hạn như độ cứng đặc biệt, độ trong quang học cao, độ ổn định nhiệt và khả năng cách điện, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe. Đường kính và độ dày của sapphire boule có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng, mang lại sự linh hoạt và đa năng trong thiết kế sản phẩm. Sản phẩm này có nhiều kích cỡ, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp từ sản xuất chất bán dẫn đến các linh kiện quang học cao cấp.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Ứng dụng

Linh kiện quang học
Sapphire tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thành phần quang học như thấu kính, cửa sổ và chất nền. Độ trong suốt tuyệt vời của nó đối với nhiều bước sóng, từ tia cực tím (UV) đến hồng ngoại (IR), làm cho nó trở nên lý tưởng cho các hệ thống quang học hiệu suất cao. Sapphire được sử dụng trong máy ảnh, kính hiển vi, kính thiên văn, thiết bị laser và các dụng cụ khoa học, nơi mà cả độ trong suốt quang học và độ bền đều rất quan trọng. Nó cũng thường được sử dụng cho các cửa sổ bảo vệ trong các môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như các ứng dụng quân sự và hàng không vũ trụ, do khả năng chống trầy xước và độ bền của nó.

Chất bán dẫn và Điện tử
Tính chất cách điện của sapphire tổng hợp khiến nó trở thành vật liệu nền được ưa chuộng để sản xuất các thiết bị bán dẫn, bao gồm đèn LED và điốt laser. Sapphire được sử dụng làm nền cho gali nitride (GaN) và các chất bán dẫn hợp chất III-V khác. Độ bền cơ học cao của nó, cùng với tính chất tản nhiệt tuyệt vời, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của các linh kiện điện tử. Ngoài ra, nền sapphire rất quan trọng trong sản xuất các thiết bị tần số cao và công suất cao.

Ứng dụng hàng không vũ trụ và quân sự
Độ cứng và độ trong suốt quang học của sapphire tổng hợp khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng hiệu suất cao trong hàng không vũ trụ và quốc phòng. Nó được sử dụng trong sản xuất cửa sổ bọc thép cho xe quân sự, máy bay và tàu vũ trụ, nơi mà cả độ bền và độ trong suốt quang học đều rất quan trọng. Khả năng chống trầy xước của sapphire, cùng với khả năng chịu được nhiệt độ khắc nghiệt, khiến nó trở nên lý tưởng cho các lớp phủ bảo vệ trong các thành phần hàng không vũ trụ quan trọng.

Đồng hồ và hàng xa xỉ
Do độ cứng và khả năng chống trầy xước đặc biệt, sapphire tổng hợp thường được sử dụng trong ngành chế tạo đồng hồ cho tinh thể đồng hồ. Tinh thể đồng hồ sapphire duy trì độ trong suốt và toàn vẹn trong thời gian dài, ngay cả khi đeo nhiều. Nó cũng được sử dụng trong các mặt hàng xa xỉ như kính mắt cao cấp, nơi độ trong suốt và độ bền quang học là điều cần thiết.

Môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao
Khả năng hoạt động của Sapphire trong điều kiện nhiệt độ và áp suất khắc nghiệt khiến nó trở thành vật liệu có giá trị trong nghiên cứu khoa học và công nghiệp. Điểm nóng chảy cao (2040°C) và độ ổn định nhiệt khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao, bao gồm các dụng cụ nghiên cứu khoa học, cửa sổ lò nung và thiết bị được sử dụng trong môi trường áp suất cao.

Của cải

Độ cứng cao
Tinh thể sapphire xếp hạng 9 trên thang độ cứng Mohs, chỉ đứng sau kim cương. Độ cứng vượt trội này giúp nó có khả năng chống trầy xước và mài mòn cao, đảm bảo độ bền lâu dài và bảo toàn tính toàn vẹn của các thành phần quang học và cơ học. Độ cứng của sapphire đặc biệt có lợi trong lớp phủ bảo vệ cho các thiết bị chịu ứng suất vật lý, chẳng hạn như trong điện thoại thông minh, thiết bị quân sự và dụng cụ khoa học.

Độ trong suốt quang học
Một trong những đặc tính quan trọng nhất của sapphire tổng hợp là độ trong suốt quang học tuyệt vời của nó. Sapphire trong suốt với nhiều bước sóng ánh sáng, bao gồm tia cực tím (UV), ánh sáng khả kiến ​​và tia hồng ngoại (IR). Điều này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng mà tầm nhìn rõ ràng và độ méo quang học tối thiểu là điều cần thiết. Sapphire được sử dụng trong các ứng dụng như cửa sổ laser, thấu kính quang học và quang học hồng ngoại, nơi nó cung cấp khả năng truyền quang cao và hấp thụ tối thiểu.

Độ ổn định nhiệt cao
Sapphire có điểm nóng chảy cao khoảng 2040°C, cho phép nó duy trì tính toàn vẹn về mặt cấu trúc ở nhiệt độ cực cao. Hệ số giãn nở nhiệt thấp của nó đảm bảo rằng nó duy trì được sự ổn định về kích thước khi tiếp xúc với những thay đổi nhiệt độ nhanh chóng. Những đặc tính này làm cho sapphire phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao như cửa sổ lò nung, hệ thống laser công suất cao và các thành phần hàng không vũ trụ hoạt động trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

Cách điện
Sapphire là chất cách điện tuyệt vời, có độ bền điện môi rất cao. Điều này làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các thiết bị điện tử và quang điện tử khi cần cách điện. Chất nền sapphire thường được sử dụng trong sản xuất đèn LED hiệu suất cao, điốt laser và tấm bán dẫn. Khả năng chịu được điện áp cao mà không dẫn điện của sapphire đảm bảo hoạt động đáng tin cậy của các thiết bị điện tử trong môi trường khắc nghiệt.

Độ bền và sức mạnh cơ học
Sapphire được biết đến với độ bền cơ học đặc biệt, bao gồm độ bền nén, độ bền kéo và khả năng chống gãy cao. Độ bền này khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các thành phần phải chịu được ứng suất vật lý cao, chẳng hạn như trong máy móc công nghiệp, cửa sổ bảo vệ và thiết bị quân sự. Sự kết hợp giữa độ cứng, độ bền và độ bền chống gãy cho phép sapphire chịu được một số môi trường vật lý khắc nghiệt nhất.

Tính trơ hóa học
Sapphire trơ về mặt hóa học, nghĩa là nó có khả năng chống ăn mòn và phân hủy cao từ hầu hết các loại axit, bazơ và dung môi. Điều này khiến nó trở thành vật liệu được ưa chuộng để sử dụng trong thiết bị xử lý hóa chất, dụng cụ phòng thí nghiệm và các môi trường khác, nơi mà việc tiếp xúc với hóa chất khắc nghiệt là mối quan tâm. Độ ổn định hóa học của nó đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của các thành phần trong các ứng dụng này.

Kích thước tùy chỉnh
Một trong những đặc điểm chính của boule sapphire tổng hợp là đường kính và độ dày của chúng có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng. Cho dù nhu cầu là các thành phần quang học nhỏ, chính xác hay cửa sổ sapphire lớn cho các ứng dụng công nghiệp hoặc hàng không vũ trụ, sapphire tổng hợp có thể được trồng và xử lý theo các thông số kỹ thuật mong muốn. Tính linh hoạt này cho phép các nhà sản xuất và kỹ sư thiết kế các thành phần sapphire phù hợp với nhu cầu chính xác của họ, mang lại sự linh hoạt trong các ngành công nghiệp.

Phần kết luận

Các khối sapphire tổng hợp và phôi sapphire đơn tinh thể là những vật liệu không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghệ cao và công nghiệp. Sự kết hợp độc đáo giữa độ cứng, độ trong quang học, độ ổn định nhiệt, khả năng cách điện và độ bền cơ học khiến chúng trở thành vật liệu được lựa chọn cho các môi trường khắc nghiệt, từ hàng không vũ trụ và quân sự đến các ngành công nghiệp điện tử và quang học. Với đường kính và độ dày có thể tùy chỉnh, sapphire tổng hợp có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của nhiều ứng dụng khác nhau, khiến nó trở thành vật liệu thiết yếu để thúc đẩy công nghệ và đổi mới trong nhiều lĩnh vực.

Sơ đồ chi tiết

thỏi sapphire01
thỏi sapphire05
thỏi sapphire02
thỏi sapphire08

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi