Kính quang học Ruby Thanh kính quang học tinh thể laser đá quý titan
Tính chất quang học của Ruby:
1. Hiệu suất quang học:
Phạm vi truyền ánh sáng: 400nm~700nm (ánh sáng nhìn thấy đến gần hồng ngoại), đỉnh hấp thụ đặc trưng của Cr³ + nằm ở 694nm (ánh sáng đỏ).
Chiết suất cao (~1,76), bề mặt có thể được mạ lớp chống phản xạ (AR) để cải thiện khả năng truyền sáng (> 99%@694nm).
2. Tính chất cơ học:
Độ cứng Mohs 9 (chỉ đứng sau kim cương), khả năng chống mài mòn tuyệt vời, phù hợp với môi trường ma sát chịu tải cao.
Cường độ nén cao (>2GPa), khả năng chống va đập, không dễ vỡ.
3. Độ ổn định nhiệt:
Điểm nóng chảy 2050℃, độ dẫn nhiệt (35W/m·K) tốt hơn thủy tinh, khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
4. Quán tính hóa học:
Chống axit và kiềm (trừ axit hydrofluoric), chống ăn mòn, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Ứng dụng quang học Ruby:
(1) Thanh hồng ngọc (thanh laser)
Laser xung: Là môi trường khuếch đại sớm nhất để đạt được công suất laser, được sử dụng cho laser đỏ 694nm (như trong y tế làm đẹp, dụng cụ nghiên cứu khoa học).
Laser chuyển mạch Q: Được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như đánh dấu và đo khoảng cách bằng laser.
(2) Bi Ruby (bánh xe dẫn hướng/vòng bi)
Máy móc chính xác: Dùng cho vòng bi có độ chính xác cao, bánh răng đồng hồ, bánh xe dẫn hướng sợi, hệ số ma sát thấp (<0,01), tuổi thọ cao.
Dụng cụ y tế: dụng cụ phẫu thuật, vòng bi khớp, chống ăn mòn sát trùng.
(3) Cửa sổ quang học Ruby
Cửa sổ áp suất cao/nhiệt độ cao: dùng cho cảm biến áp suất, cửa sổ quan sát buồng đốt (áp suất >100MPa).
Kiểm tra công nghiệp: như một bệ kính hiển vi, cửa sổ máy quang phổ, khả năng chống trầy xước, khả năng chống ô nhiễm.
Thông số kỹ thuật:
Quang học Ruby, với độ cứng cao, khả năng truyền sáng tuyệt vời và khả năng chống chịu môi trường cực tốt, chiếm vị trí không thể thay thế trong công nghệ laser, máy móc chính xác và kiểm tra công nghiệp. XKH giúp khách hàng tối ưu hóa hiệu suất thiết bị và giảm chi phí thông qua các dịch vụ tùy chỉnh chuyên biệt.
Công thức hóa học | Ti3+:Al2O3 |
Cấu trúc tinh thể | Lục giác |
Hằng số mạng | a=4,758, c=12,991 |
Tỉ trọng | 3,98g/cm3 |
Điểm nóng chảy | 2040℃ |
Độ cứng Mohs | 9 |
Sự giãn nở vì nhiệt | 8,4x10-6/℃ |
Độ dẫn nhiệt | 52 W/m/K |
Nhiệt dung riêng | 0,42 J/kg/K |
Hành động Laser | Vibronic 4 cấp độ |
Tuổi thọ huỳnh quang | 3,2μs ở 300K |
Phạm vi điều chỉnh | 660nm ~ 1050nm |
Phạm vi hấp thụ | 400nm ~ 600nm |
Đỉnh phát thải | 795nm |
Đỉnh hấp thụ | 488nm |
Chiết suất | 1,76 ở 800nm |
Mặt cắt đỉnh | 3,4x10-19cm2 |
Dịch vụ tùy chỉnh của XKH:
XKH cung cấp dịch vụ tùy chỉnh toàn bộ quy trình quang học ruby: Từ quá trình phát triển tinh thể (nồng độ pha tạp Cr³ + + + tùy chỉnh 0,05%~0,5%), gia công chính xác (dung sai kích thước thanh/bi/cửa sổ ±0,01mm), lớp phủ quang học (phim chống phản xạ/phim phản xạ cao @ bước sóng cụ thể), đến thử nghiệm hiệu suất (chứng nhận truyền sáng, độ cứng, khả năng chịu áp suất), hỗ trợ phát triển mẫu theo lô nhỏ (đơn hàng tối thiểu 10 chiếc) đến sản xuất hàng loạt công nghiệp, hỗ trợ sau bán hàng để đáp ứng nhu cầu khắt khe của các lĩnh vực laser, cơ khí, kiểm tra và các lĩnh vực khác.
Sơ đồ chi tiết



